Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành xây dựng, xử lý nước thải khi đăng ký hoặc thay đổi giấy phép kinh doanh.
Ngày đăng: 17-04-2014
3350 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành xây dựng, xử lý nước thải
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành xây dựng, xử lý nước thải
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
D |
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ |
|
35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
|
|
3510 |
|
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
|
|
3520 |
|
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
3530 |
|
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
E |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
|
3600 |
|
|
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
37 |
|
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
3700 |
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
|
|
381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
|
3811 |
|
Thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
3812 |
|
Thu gom rác thải độc hại |
|
|
382 |
|
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
|
|
|
3821 |
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
|
|
3822 |
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
|
|
3830 |
|
|
Tái chế phế liệu |
|
3900 |
|
|
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
F |
|
|
|
|
XÂY DỰNG |
|
4100 |
|
|
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng |
|
4100 |
|
|
|
Xây dựng dân dụng |
|
4100 |
|
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
|
4210 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
4220 |
|
|
Xây dựng công trình công ích |
|
|
4290 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
4210 |
|
|
|
Xây dựng công trình giao thông |
|
4210 |
|
|
|
Xây dựng giao thông |
|
4220 |
|
|
|
Xây dựng công trình thủy lợi |
|
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
|
4311 |
|
Phá dỡ |
|
|
|
4312 |
|
Chuẩn bị mặt bằng |
|
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
|
4321 |
|
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
4329 |
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
4330 |
|
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
4390 |
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
4290 |
|
|
|
Xây dựng công trình công nghiệp |
Gửi bình luận của bạn