Ngành, nghề đăng ký kinh doanh: Nhóm ngành nông nghiệp, Lâm nghiệp và thủy sản khi tiến hành thành lập lập, thay đổi giấy đăng ký.
Ngày đăng: 11-04-2014
3245 lượt xem
Ngành, nghề đăng ký kinh doanh: Nhóm ngành nông nghiệp, Lâm nghiệp và thủy sản
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
1 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
11 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
111 |
|
Trồng lúa |
|
|
|
112 |
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
113 |
|
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
114 |
|
Trồng cây mía |
|
|
|
115 |
|
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
116 |
|
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
117 |
|
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
|
|
|
119 |
|
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
12 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
1211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
1212 |
Trồng xoài,cây ăn quả vùng nhệt đới và cận nhiệt đới |
|
|
|
|
1213 |
Trồng cam,quít và các loại quả có mùi khác |
|
|
|
|
1214 |
trồng tá, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
|
|
|
1215 |
trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
1219 |
trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
122 |
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
123 |
|
Trồng cây điều |
|
|
|
124 |
|
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
125 |
|
Trồng cây cao su |
|
|
|
127 |
|
Trồng cây chè |
|
|
|
128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
|
|
|
129 |
|
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
130 |
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
|
14 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
141 |
|
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
142 |
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
144 |
|
Chăn nuôi dê, cừu |
|
|
|
145 |
|
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
1461 |
hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
|
|
|
1462 |
chăn nuôi gà |
|
|
|
|
1463 |
chăn nuôi vịt, ngang, ngổng |
|
|
|
|
1469 |
chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
149 |
|
Chăn nuôi khác |
|
|
150 |
|
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
16 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
161 |
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
162 |
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
163 |
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
164 |
|
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
170 |
|
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
15111 |
|
|
|
Sản xuất , lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
|
46494 |
|
|
|
KInh doanh các mặt hàng tiêu dùng (đồ gỗ, văn phòngphẩm, hàng tạp hoá) |
|
2 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
21 |
|
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
|
|
|
02101 |
|
ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
|
02102 |
|
trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
|
|
02103 |
|
trồng rừng và chăm sóc tre, nứa |
|
|
|
02109 |
|
trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
22 |
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
|
|
|
221 |
|
Khai thác gỗ |
|
|
|
222 |
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
230 |
|
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
|
240 |
|
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
|
0210 |
|
|
Trồng rừng |
|
3 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
31 |
|
|
Khai thác thuỷ sản |
|
|
|
311 |
|
Khai thác thuỷ sản biển |
|
|
|
312 |
|
Khai thác thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03121 |
khai thác thuỷ sản nứơc lợ |
|
|
|
|
03122 |
khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
|
32 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
321 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
|
|
322 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
|
|
|
03222 |
nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
|
|
323 |
|
Sản xuất giống thuỷ sản |
Gửi bình luận của bạn