Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành bán buôn khi đăng ký, thay đổi giấy phép kinh doanh
Ngày đăng: 19-04-2014
5796 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành bán buôn khi đăng ký, thay đổi giấy phép kinh doanh.
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
G |
|
|
|
|
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC |
|
0g |
|
|
|
Buôn bán phụ tùng, thiết bị, vật tư, nguyên liệu phục vụ cho việc chế biến sữa, chế biến nông sản |
|
45 |
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
|
451 |
|
|
Bán ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
4511 |
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
4512 |
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
|
|
4513 |
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
4530 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
454 |
|
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
4541 |
|
Bán mô tô, xe máy |
|
|
|
4542 |
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
|
|
4543 |
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
46 |
|
|
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
4610 |
|
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
|
|
4620 |
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
463 |
|
|
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
4631 |
|
Bán buôn gạo |
|
|
|
4632 |
|
Bán buôn thực phẩm |
|
|
|
4633 |
|
Bán buôn đồ uống |
|
|
|
4634 |
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
464 |
|
|
Bán buôn đồ dùng gia đình |
|
|
|
4641 |
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
|
|
|
4649 |
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
|
|
465 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
|
|
|
4651 |
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
|
4652 |
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
|
4653 |
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
|
|
4659 |
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
466 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác |
|
|
|
4661 |
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
4662 |
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
|
|
|
4663 |
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
4669 |
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
4690 |
|
|
Bán buôn tổng hợp |
Gửi bình luận của bạn