Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành thông tin và truyền thông, tài chính, kinh doanh bất động sản
Ngày đăng: 13-05-2014
2620 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành thông tin và truyền thông, kinh doanh bất động sản
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành truyền thông, bất động sản
J |
|
|
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
58 |
|
|
|
Hoạt động xuất bản |
|
|
581 |
|
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
|
|
|
5811 |
|
Xuất bản sách |
|
|
|
5812 |
|
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
|
|
5813 |
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
|
|
5819 |
|
Hoạt động xuất bản khác |
|
|
5820 |
|
|
Xuất bản phần mềm |
|
59 |
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
591 |
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
5911 |
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
5912 |
|
Hoạt động hậu kỳ |
|
|
|
5913 |
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
5914 |
|
Hoạt động chiếu phim |
|
|
5920 |
|
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
60 |
|
|
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
|
|
6010 |
|
|
Hoạt động phát thanh |
|
|
602 |
|
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
|
|
|
6021 |
|
Hoạt động truyền hình |
|
|
|
6022 |
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
61 |
|
|
|
Viễn thông |
|
|
6110 |
|
|
Hoạt động viễn thông có dây |
|
|
6120 |
|
|
Hoạt động viễn thông không dây |
|
|
6130 |
|
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
|
6190 |
|
|
Hoạt động viễn thông khác |
|
62 |
|
|
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|
|
6201 |
|
|
Lập trình máy vi tính |
|
|
6202 |
|
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
|
6209 |
|
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
63 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ thông tin |
|
|
631 |
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
|
|
|
6311 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
|
|
6312 |
|
Cổng thông tin |
|
|
632 |
|
|
Dịch vụ thông tin khác |
|
|
|
6321 |
|
Hoạt động thông tấn |
|
|
|
6329 |
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
K |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM |
|
64 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
641 |
|
|
Hoạt động trung gian tiền tệ |
|
|
|
6411 |
|
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
|
|
6419 |
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
|
6420 |
|
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
|
6430 |
|
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
|
649 |
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
6491 |
|
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
|
|
6492 |
|
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
|
|
6499 |
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
65 |
|
|
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
|
|
651 |
|
|
Bảo hiểm |
|
|
|
6511 |
|
Bảo hiểm nhân thọ |
|
|
|
6512 |
|
Bảo hiểm phi nhân thọ |
|
|
6520 |
|
|
Tái bảo hiểm |
|
|
6530 |
|
|
Bảo hiểm xã hội |
|
66 |
|
|
|
Hoạt động tài chính khác |
|
|
661 |
|
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
6611 |
|
Quản lý thị trường tài chính |
|
|
|
6613 |
|
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
|
|
|
6619 |
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
|
662 |
|
|
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
6621 |
|
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
|
|
|
6622 |
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
|
|
|
6629 |
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
6630 |
|
|
Hoạt động quản lý quỹ |
L |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
|
68 |
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
|
|
6810 |
|
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
6820 |
|
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
M |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
|
69 |
|
|
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
|
|
6910 |
|
|
Hoạt động pháp luật |
|
|
6920 |
|
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
70 |
|
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
|
|
7010 |
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
|
7020 |
|
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
71 |
|
|
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
|
7110 |
|
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
7120 |
|
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
72 |
|
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển |
|
|
7210 |
|
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
|
7220 |
|
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
73 |
|
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
|
|
7310 |
|
|
Quảng cáo |
|
|
7320 |
|
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
74 |
|
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
|
|
7410 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
|
7420 |
|
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
|
7490 |
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
7500 |
|
|
|
Hoạt động thú y |
Gửi bình luận của bạn