Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành hoạt động chuyên môn, hành chánh
Ngày đăng: 19-05-2014
2690 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành hoạt động chuyên môn, hành chánh
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành hoạt động chuyên môn, hành chánh
M |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
|
69 |
|
|
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
|
|
6910 |
|
|
Hoạt động pháp luật |
|
|
6920 |
|
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
70 |
|
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
|
|
7010 |
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
|
7020 |
|
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
71 |
|
|
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
|
7110 |
|
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
7120 |
|
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
72 |
|
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển |
|
|
7210 |
|
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
|
7220 |
|
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
73 |
|
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
|
|
7310 |
|
|
Quảng cáo |
|
|
7320 |
|
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
74 |
|
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
|
|
7410 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
|
7420 |
|
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
|
7490 |
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
7500 |
|
|
|
Hoạt động thú y |
N |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
|
77 |
|
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
|
7710 |
|
|
Cho thuê xe có động cơ |
|
|
772 |
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
|
7721 |
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
|
|
7722 |
|
Cho thuê băng, đĩa video |
|
|
|
7729 |
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
|
7730 |
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
|
|
7740 |
|
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
78 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
|
|
7810 |
|
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
|
7820 |
|
|
Cung ứng lao động tạm thời |
|
|
7830 |
|
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|
79 |
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
791 |
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
|
|
7911 |
|
Đại lý du lịch |
|
|
|
7912 |
|
Điều hành tua du lịch |
|
|
7920 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
80 |
|
|
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
|
|
8010 |
|
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
|
8020 |
|
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
|
8030 |
|
|
Dịch vụ điều tra |
|
81 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
|
|
8110 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
|
812 |
|
|
Dịch vụ vệ sinh |
|
|
|
8121 |
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
|
|
8129 |
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
|
8130 |
|
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
82 |
|
|
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
|
|
821 |
|
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng |
|
|
|
8211 |
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
|
|
8219 |
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
|
8220 |
|
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
|
8230 |
|
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
|
829 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
8291 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
|
|
8292 |
|
Dịch vụ đóng gói |
|
|
|
8299 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Gửi bình luận của bạn