Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành nghệ thuật giải trí
Ngày đăng: 02-06-2014
4836 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh, nhóm ngành nghệ thuật giải trí
R |
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
|
9000 |
|
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
91 |
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
|
910 |
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
|
|
9101 |
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|
|
|
9102 |
|
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
|
|
|
9103 |
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
9200 |
|
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
|
93 |
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
|
|
931 |
|
|
Hoạt động thể thao |
|
|
|
9311 |
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|
|
|
9312 |
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|
|
|
9319 |
|
Hoạt động thể thao khác |
|
|
932 |
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
|
|
|
9321 |
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|
|
|
9329 |
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
S |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
94 |
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
|
|
941 |
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp |
|
|
|
9411 |
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
|
|
|
9412 |
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
|
|
9420 |
|
|
Hoạt động của công đoàn |
|
|
9490 |
|
|
Hoạt động của các tổ chức khác |
|
|
|
9491 |
|
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
|
|
|
9499 |
|
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
|
95 |
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
951 |
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
|
|
|
9511 |
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
|
|
9512 |
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
|
|
9520 |
|
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
96 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
|
|
9610 |
|
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
|
|
962 |
|
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
|
|
963 |
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
9631 |
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
|
|
|
9632 |
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
|
|
|
9633 |
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
|
|
|
9639 |
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
T |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH |
|
9700 |
|
|
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
|
98 |
|
|
|
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
|
9810 |
|
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
|
9820 |
|
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
U |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ |
|
9900 |
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
Gửi bình luận của bạn