Ngành nghề kinh doanh nhóm ngành chế biến, sản xuất khi thay đổi, đăng ký giấy phép kinh doanh
Ngày đăng: 16-04-2014
11836 lượt xem
Ngành nghề kinh doanh nhóm ngành chế biến, sản xuất
Ngành nghề kinh doanh nhóm ngành chế biến
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất chế biến thực phẩm |
|
|
1010 |
|
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
10101 |
|
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
|
|
10109 |
|
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
|
1020 |
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
|
|
10201 |
|
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
|
|
10202 |
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
|
|
10203 |
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
|
|
10204 |
|
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
10209 |
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sán và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
|
1030 |
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
10301 |
|
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
|
|
10309 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
1040 |
|
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
10401 |
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mở động , thưc vật |
|
|
|
10409 |
|
Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
|
|
1050 |
|
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
1062 |
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
|
|
10611 |
|
Xay xát |
|
|
|
10612 |
|
Sản xuất bột thô |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
|
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
|
|
1074 |
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
|
|
1075 |
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
|
1079 |
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
1080 |
|
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
11 |
|
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
|
|
1102 |
|
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
11010 |
|
|
Chưng , tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
|
11041 |
|
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
11042 |
|
|
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
|
11020 |
|
|
Sản xuất rượu vang |
|
|
11030 |
|
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
1200 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
12001 |
|
|
Sản xuất thuốc lá |
|
|
12009 |
|
|
Sản xuất thuốc hút khác |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
|
1311 |
|
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
|
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
132 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1321 |
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
|
|
1322 |
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
|
|
1323 |
|
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
|
|
1324 |
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1329 |
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
1410 |
|
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
|
1420 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
1430 |
|
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1511 |
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1512 |
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
|
1520 |
|
|
Sản xuất giày dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
1610 |
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
16101 |
|
Cưa xẽ và bào gỗ |
|
|
|
16102 |
|
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
1621 |
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
|
|
1622 |
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ) cói và vật liệu tết bện |
|
17 |
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
1709 |
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
|
In ấn |
|
|
|
1812 |
|
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
1820 |
|
|
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
1910 |
|
|
Sản xuất than cốc |
|
|
1920 |
|
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
2011 |
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
2012 |
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
Gửi bình luận của bạn